0
DrayTek

DrayTek VigorSwitch P2100

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 928
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 8 x cổng Gigabit Ethernet PoE 802.3af/at RJ45.
  • 2 x cổng Gigabit SFP Slot.
  • Tổng công suất PoE 140W.
  • Quy định mức độ ưu tiên cấp nguồn cho từng port.
  • Theo dõi mức tiêu thụ điện năng của từng port.
  • Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để khởi động lại nguồn PoE của cổng kết nối nếu thiết bị đó bị treo.
  • Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (tiết kiệm điện năng).
  • Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Q-in-Q.
  • Tích hợp các tính năng Layer 3 như định tuyến giữa các VLAN, DHCP server.
  • Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.
  • Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
  • IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
  • DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
  • ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
  • Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
DrayTek VigorSwitch P2100
Thông số kỹ thuật
PHẦN CỨNG
Port
  • 8x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45
  • 2x 1000Mbps SFP slot
  • 1x RJ-45 console
Nguồn
  • Voltage: 100 ~ 240VAC @2.6A
  • PoE Power Budget 140 Watt
Nút điều khiển
  • 1 Factory Reset Button
Kích thước
  • 319(W) x 208(D) x 45(H)
Trọng lượng
  • 2.61 kg (5 lb)
PHẦN MỀM
Chuẩn tương thích
  • 802.3af PoE
  • 802.3at PoE+
  • 802.3 10Base-T
  • 802.3u 100Base-T
  • 802.3ab 1000Base-T
  • 802.3x Flow Control
  • 802.3 Auto-Negotiation
  • 802.1q Tag-based VLAN
  • 802.1p Class of Service
  • 802.1d STP
  • 802.1w RSTP
  • 802.1s MSTP
  • 802.3ad LACP
  • 802.1ad QinQ
  • 802.1x Port Access Control
  • 802.1AB LLDP
  • 802.3az EEE
Network
  • IP Version: IPv4, IPv6
Management
  • Web Interface: HTTP , HTTPS
  • Command Line Interface: Telnet, SSH v2
  • OpenVPN Client: Certificate-based authentication
  • User Authentication: Local Database, RADIUS, T ACACS+
  • SNMP v1, v2c, v3
  • Private MIB 
  • RMON Group 1, 2, 3, 9
  • LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint, Discovery Extension
  • Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict, Harware Monitor, Device Check, ONVIF Throughput Threshold
  • Syslog
  • 2-Level Admin Privilege
  • Multiple Admin Accounts
  • Managed by VigorRouter SWM
  • Managed by VigorConnect
  • Managed by VigorACS 2 
  • Config File Export/Import
  • SNTP 
  • Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test
 
Chất lượng dịch vụ
  • Number of QoS Queues: 8
  • Queue Scheduling: SPQ, WRR
  • CoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP , CoS-DSCP , IP Precedence
  • Rate Limit & Shaping 
Tính năng nâng cao

VLAN

  • Number of VLAN: 256
  • VLAN type: 802.1q Tag-based, MAC-based,Protocol-Based,Management VLAN, Voice VLAN, Surveillance VLAN
  • 802.1x Guest VLAN
  • Port Isolation
  • GVRP
  • Q-in-Q basic

 

ONVIF Surveillance

  • Discovery
  • Surveillance Topology
  • Real-Time Video Streaming
  • ONVIF Device Maintenance: Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot

 

Security

  • Access Control List
  • Storm Control
  • DoS Defense
  • 802.1x Port Access Control
  • IP Source Guard
  • IP Conflict Detection
  • IP Conflict Prevention
  • Loop Protection
  • Dynamic ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82

 

Link Aggregation

  • Max. Number of Group: 4
  • Max. Number of Member in Each Group: 8
  • Type: Static, LACP
  • Traffic Load Balancing : MAC Address, IP/MAC Address

 

Multicast

  • IGMP Snooping: v2, v3 (BISS)
  • IGMP Querier
  • MLD Snooping: v1, v2 (Basic)
  • Max. Number of Multicast Group: 256
  • Group Throttling
  • Group Filtering
  • MVR (Multicast VLAN Registration)

 

Layer 3 Features
  • Static Route, VLAN Route, DHCP Server

 

AAA
  • Authentication Server: RADIUS, TACACS+
  • Port Authorization
  • Management Account
  • RADIUS Attribute Assignment: User Privilege, VLAN
  • Accounting
  • Multiple Server

 

PoE

  • PoE Capable Ports: 8
  • PoE Standards PoE/PoE+(802.3af/802.3at), Type mode A
  • Power Limit
  • Scheduled On/Off
  • Power Cycle on Port
  • Manual, Ping Watchdog
THÔNG SỐ KHÁC
Chứng chỉ
  • CE FCC
Môi trường
  • Temperature Operating: 0°C ~ 40°C
  • Temperature Storage: -20°C ~ 70°C
  • Humidity Operating: 10% ~ 90% (non-condensing)
  • Humidity Storage: 5% ~ 90%(non-condensing)
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang