Tần số 50 Hz
Công suất liên tục 2.8 KVA
Công suất dự phòng 3.2 KVA
Điện áp định mức 115 / 230 V
Dòng điện định mức 24.4/12.2 A
Hệ số công suất cosØ 1.0 Lag
Số pha 1 pha
Số cực từ 2
Số vòng quay đầu phát 3000 r.p.m
Cấp cách điện B
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Tần số 50 Hz
Công suất liên tục 2.8 KVA
Công suất dự phòng 3.2 KVA
Điện áp định mức 115 / 230 V
Dòng điện định mức 24.4/12.2 A
Hệ số công suất cosØ 1.0 Lag
Số pha 1 pha
Số cực từ 2
Số vòng quay đầu phát 3000 r.p.m
Cấp cách điện B
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Động cơ - Kí hiệu KM178F
Kiểu động cơ Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh , phun nhiên liệu trực tiếp.
Đường kính x hành trình piston 78x62 mm
Dung tích xilanh 0.296 L
Công suất liên tục động cơ 3.68/3000 kW
Tỉ số nén 20:01
Tốc độ động cơ 3000 r.p.m
Hệ thống làm mát Làm mát bằng khí cưỡng bức
Hệ thống bôi trơn Bơm dầu kết hợp vung té
Hệ thống khởi động Đề nổ 12V.DC 0.8 KW
Nhiên liệu sử dụng Diezen
Loại dầu bôi trơn SAE15W40 (above CD grade)
Dung tích dầu bôi trơn 1.1 L
Nguồn nạp ắc quy 12V – 3A V-A , ắc quy 12V – 36Ah V-Ah
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa 0.928 L/h
Dung tích bình nhiên liệu 16 L
Kích thước 830 x 532 x 740 mm
Khối lượng 140 Kg
Độ ồn 62/64 dB(A)/7m
Kết cấu khung – vỏ bọc Vỏ chống ồn đồng bộ , máy có bánh xe
Bảng điều khiển
Loại cơ, bao gồm khoá khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều, cọc đấu điện 12 V.DC 8.3A ra.
Đang cập nhật...