0
Sony

Sony PCS-XG80/9DS

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 340
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình Sony PCS-XG80/9DS:
  • Thiết bị phần cứng chuyên dụng chuẩn giao thức H232/IETF-SIP/ ITU-T
  • Bao gồm : Bộ giải mã codec, camera HD, Micro đa hướng, điều khiển
  • Độ phân giải HD1080p
  • Truyền dữ liệu trình chiếu đã kích hoạt
  • Ghi lại cuộc họp qua USB'
  • Nâng cấp điều khiển đa điểm ( 6 điểm ) với tùy chọn PCSA-MCG80
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Sony PCS-XG80/9DS

PCS – XG80 là hệ thống hội nghị truyền hình của Sony có khả năng nâng cấp điều khiển đa điểm lên đến 6 điểm hội nghị và mở rộng lên đến 10 điểm một cách đơn giản khi kết nối với một thiết bị khác đã nâng cấp bộ giải mã đa điểm.

PCS – XG80 cũng hỗ trợ hiển thị lớn màn hình ở nơi phát biểu thông qua chế độ Voice Activated Switching và hỗ trợ thu lại nội dung cuộc họp bằng thẻ nhớ giúp người tham gia có thể tập trung hơn vào nội dung cuộc họp và người không thể tham gia cũng có thể truy xuất nội dung sau đó.

 

- Bộ thiết bị HNTH PCS-XG80 bao gồm:

- Đầu Codec x 1, Camera chất lượng HD x 1

- Micro đa hướng x 2, Remote điều khiển x 1

- Độ phân giải: 720p, 1080p

- Truyền dữ liệu trình chiếu với tùy chọn PCSA-DSG80

- Kết nối đa điểm: 6 điểm với tùy chọn PCSA-MCG80, 10 điểm với kết nối Cascade.

Thông số kỹ thuật

Phần Camera

Cảm biến hình ảnh 1/3-type CMOS image sensor
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng) 2 Megapixels
Hệ thống tín hiệu -
Độ nhạy sáng tối thiểu -
Tỉ số S/N 50 dB
Tốc độ màn chập -
Điều khiển phơi sáng -
Cân bằng trắng Auto
Zoom quang học -
Zoom số -
Hệ thống lấy nét Auto/Manual
Góc quan sát ngang Approx. 8° to 70°
Độ dài tiêu cự f = 3.4 mm to 33.9 mm
Khoảng cách đối tượng tối thiểu 100 mm (At WIDE end)
Góc quay ngang/ nghiêng Pan ±100°/Tilt ±25°
Tốc độ quay ngang/ nghiêng (Tối đa) -
Vị trí thiết lập trước (preset position) 100 positions
Nguồn điện Supplied from Codec Unit
Các tính năng khác Backlight Compensation BrightFace function, Noise reduction, VISCA output to the second camera

Tính năng chính

Khả năng kết nối đa điểm (Multipoint) Up to 6 sites (H.320/H.323) with optional software PCSA-MCG80
7 to 10 sites (H.320/H.323) requires two PCS-XG80 units with optional software PCSA-MCG80 using cascaded
connection.
Chia sẻ dữ liệu PC images up to SXGA resolution is supported. *1
Video annotation function is available.
Lip Synchronization AUTO/OFF
Tính năng Streaming/Recording Audio: 64 kbps
Video: 0 kbps to 512 kbps (5-step)

Video

Tỉ lệ khung hình tối đa H.261 QCIF 30 fps, CIF 30 fps
H.263 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 10 fps
H.264 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps, wCIF 30 fps, w432p 30 fps, w4CIF 30 fps, 720p 60 fps, 1080i 60
fps *2 , 1080p 30 fps
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3
Độ phân giải 4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576) 16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), 1080i (1920 x 1080) *2 , 1080p (1920 x 1080) *3
Giao diện màn hình Full Screen, PinP, PandP, SideBySide
Tốc độ Bit 64 kbps to 10,240 kbps *4

Audio

Băng thông và mã hóa Bandwidth and Coding MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only) MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kbps, 64 kbps, 96 kbps MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kbps, 96 kbps (IP only) G.711: 3.4 kHz at 56 kbps, 64 kbps G.722: 7.0 kHz at 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps G.728: 3.4 kHz at 16 kbps
Các tính năng khác (Audio) Stereo echo-cancelling (ON/OFF), Auto Gain Control, Noise Reduction

Mạng

Giao thức TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP
QoS (Quality of Service) Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe
Các tính năng Mạng khác Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery,UPnP *5 , URI Dialing, IPv6

Giao tiếp

Đầu vào video External video inputs (S-Video x 1, Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1)
Đầu ra video HDMI x 1, RGB x 1
Đầu vào điều khiển RS-232C x 1
Đầu vào âm thanh External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R) EC-Mic Input x 2 (PCSA-A7)
Audio Input (MIC/AUX) x 2 (Phono jack, stereo)
Đầu ra âm thanh HDMI (video, audio) x 1, Line Output (Phono jack, stereo) x 1, REC Output (Phono jack, stereo) x 1
Cổng mạng 10BASE-T/100BASE-TX x 2, ISDN Unit Interface x 1
Khe cắm thẻ -

Tiêu chuẩn

Giao thức Giao tiếp ITU-T H.320, H.323 *6 , IETF SIP
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn) H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19
IETF RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168
Encryption H.233, H.234, H.235 ver.3
Điều khiển máy quay từ xa H.224, H.281
Frame Format H.221, BONDING, H.225.0
Dual Stream H.239 (video and presentation data)

Tổng quan

Nguồn điện yêu cầu DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 V to 240 V, 50/60 Hz)
Điện năng tiêu thụ 40 W (the codec only)/90 W (incl. PCSA-CXG80 and PCSA-B768S)
Điện năng tiêu thụ (khi Standby) 10 W (the codec only)/15 W (incl. PCSA-CXG80 and PCSA-B768S)
Nhiệt độ vận hành 5°C to 35°C 
41°F to 95°F
Nhiệt độ lưu trữ 20°C to +60°C
-4°F to +140°F
Trọng lượng Codec: 
Approx. 2.2 kg 
Approx. 4 lb 14 oz 
Camera unit: 
Approx. 2 kg 
Approx. 4 lb 7 oz
Phụ kiện đi kèm PCSA-CXG80 HD camera (1) 
PCS-A1 microphones (2)
AC adapter (1) 
Power cord (1) 
HDMI cable (3m) (1) 
RF Remote Commander Unit (1) 
Batteries for Remote Commander unit (2) 
CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1)
Before using this unit (1) 
Installation Guide (1) 
Quick connection guide/Remotecommander guide (1) 
Important notice regarding software (1) 
Warranty booklet (1) 
Camera cable (3m) for HD camera (1) 
Hook-and-loop pads for HD camera (2) 
Operating instructions for HD camera (1) 
Warranty booklet for HD camera (1)
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang